Cước hàng tháng | 1,000,000VNĐ |
Download/upload | 60Mbps/60Mbps |
Trong nước | 60Mbps |
Quốc tế (Tối thiểu/tối đa) | 2Mbps/23Mbps |
Khả năng đáp ứng | 30 - 50 người |
Cước hàng tháng | 8,500,000VNĐ |
Download/upload | 120Mbps/120Mbps |
Trong nước | 120Mbps |
Quốc tế (Tối thiểu/tối đa) | 5Mbps/50Mbps |
Khả năng đáp ứng | 90- 100 người |
Cước hàng tháng | 600,000 VNĐ |
Download/upload | 44Mb/44Mb |
Trong nước | 44Mbps |
Quốc tế (Tối thiểu/tối đa) | 1Mbps/15Mbps |
Khả năng đáp ứng | 10 - 25 người |
Cước hàng tháng | 5,500,000VNĐ |
Download/upload | 100Mbps/100Mbps |
Trong nước | 100Mbps |
Quốc tế (Tối thiểu/tối đa) | 3Mbps/40Mbps |
Khả năng đáp ứng | 70 - 85 người |
Cước hàng tháng | 12,000,000VNĐ |
Download/upload | 200Mbps/200Mbps |
Trong nước | 200Mbps |
Quốc tế (Tối thiểu/tối đa) | 5Mbps/60Mbps |
Khả năng đáp ứng | 130 - 180 người |
Băng thông trong nước | 150 Mbps |
Băng thông quốc tế | 5Mbps/60Mbps |
Thiết bị | Vigor V300B hoặc MikroTik 1009 |
Phí lắp đặt | 2,500,000 VNĐ |
Cước sử dụng 1-3 ngày | 8,000,000 |
Băng thông trong nước | 80Mbps |
Băng thông quốc tế | 3Mbps/30Mbps |
Thiết bị | Theo yêu cầu thực tế |
Phí lắp đặt | 2,500,000 VNĐ |
Cước sử dụng 1-3 ngày | 2,000,000 VNĐ |
Băng thông trong nước | 50Mbps |
Băng thông quốc tế | 1Mbps/20Mbps |
Thiết bị | Theo yêu cầu thực tế |
Phí lắp đặt | 2,500,000 VNĐ |
Cước sử dụng 1-3 ngày | 800,000 VNĐ |
Băng thông trong nước | 100Mbps |
Băng thông quốc tế | 3Mbps/40Mbps |
Thiết bị | DrayTek Vigor 2925 hoặc V300B |
Phí lắp đặt | 2,500,000 VNĐ |
Cước sử dụng 1-3 ngày | 6,000,0000 VNĐ |
Cước hàng tháng | 280,000 VNĐ |
Download/upload | 26Mb/26Mb |
Trong nước | 26Mbps |
Quốc tế (Tối thiểu/tối đa) | 968Kbps |
Thiết bị | Router wifi 4 cổng |
Cước hàng tháng | 250,000 VNĐ |
Download/upload | 26Mb/26Mb |
Trong nước | 26Mbps |
Quốc tế (Tối thiểu/tối đa) | 768kbps |
Thiết bị | Router wifi 4 cổng |
Cước hàng tháng | 400,000 VNĐ |
Download/upload | 40Mb/40Mb |
Trong nước | 40Mbps |
Quốc tế (Tối thiểu/tối đa) | 1Mbps/3Mbps |
Thiết bị | Router wifi 4 cổng |
Cước hàng tháng | 600,000 VNĐ |
Download/upload | 44Mb/44Mb |
Trong nước | 44Mbps |
Quốc tế (Tối thiểu/tối đa) | 1Mbps/15Mbps |
Khả năng đáp ứng | 10 - 25 người |
Cước hàng tháng | 800,000 VNĐ |
Download/upload | 50Mb/50Mb |
Trong nước | 50Mbps |
Quốc tế (Tối thiểu/tối đa) | 1Mbps/20Mbps |
Khả năng đáp ứng | 20 - 35 người |
Cước hàng tháng | 1,000,000VNĐ |
Download/upload | 60Mbps/60Mbps |
Trong nước | 60Mbps |
Quốc tế (Tối thiểu/tối đa) | 2Mbps/23Mbps |
Khả năng đáp ứng | 30 - 50 người |
Cước hàng tháng | 1,400,000VNĐ |
Download/upload | 70Mbps/70Mbps |
Trong nước | 70Mbps |
Quốc tế (Tối thiểu/tối đa) | 2Mbps/25Mbps |
Khả năng đáp ứng | 45 - 60 người |
Cước hàng tháng | 2,000,000VNĐ |
Download/upload | 80Mbps/80Mbps |
Trong nước | 80Mbps |
Quốc tế (Tối thiểu/tối đa) | 3Mbps/30Mbps |
Khả năng đáp ứng | 50 - 65 người |
Dịch vụ kênh thuê riêng Leasedline là dịch vụ cho thuê kênh internet dùng riêng, chất lượng cao dành cho các cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp được kết nối trực tiếp tới cổng internet ( Internet Getway ) của nhà cung cấp VNPT VinaPhone bằng một...
Là dịch vụ cung cấp các tuyến kết nối để kết nối các điểm với nhau để trao đổi thông tin, dữ liệu . . . thông qua cổng Ethernet của mạng MAN-E công nghệ IP/MPLS và trên cáp sợi quang.
Dịch vụ kênh thuê riêng cáp quang trắng điểm nối điểm (Point to Point) hay còn gọi là cáp thẳng, được VNPT (ISP) cung cấp trên thị trường phổ biến từ 2007 đến nay. Dịch vụ kênh thuê riêng quang trắng (point to point). Với tính năng bảo mật t...
Dịch vụ kênh thuê riêng Leasedline là dịch vụ cho thuê kênh internet dùng riêng, chất lượng cao dành cho các cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp được kết nối trực tiếp tới cổng internet ( Internet Getway ) của nhà cung cấp VNPT VinaPhone bằng một...
Là dịch vụ cung cấp các tuyến kết nối để kết nối các điểm với nhau để trao đổi thông tin, dữ liệu . . . thông qua cổng Ethernet của mạng MAN-E công nghệ IP/MPLS và trên cáp sợi quang.
Dịch vụ kênh thuê riêng cáp quang trắng điểm nối điểm (Point to Point) hay còn gọi là cáp thẳng, được VNPT (ISP) cung cấp trên thị trường phổ biến từ 2007 đến nay. Dịch vụ kênh thuê riêng quang trắng (point to point). Với tính năng bảo mật t...
Số lượng user | 500 User truy cập đồng thời |
Băng thông internet | Cáp quang 200 Mbps |
Router cân băng tải | Mikrotik CCR1009 ( có dự phòng ) |
Số lượng AP (Tối thiểu) | 06 AP Open Mesh MR-1750 |
Cước dịch vụ | 12,500,000 VNĐ/ngày |
Số lượng user | 100 User truy cập đồng thời |
Băng thông internet | Cáp quang 80 Mbps |
Router cân băng tải | Draytek V300B ( có dự phòng ) |
Số lượng AP (Tối thiểu) | 02 AP OpenMesh MR-1750 |
Cước dịch vụ | 3,900,000 VNĐ/ngày |
Số lượng user | Theo yêu cầu |
Băng thông internet | Theo yêu cầu |
Router cân băng tải | Theo yêu cầu |
Số lượng AP (Tối thiểu) | Theo yêu cầu |
Cước dịch vụ | Liên hệ hotline |
Số lượng user | 200 User truy cập đồng thời |
Băng thông internet | Cáp quang 80 Mbps + 50Mbps |
Router cân băng tải | Draytek V300B ( có dự phòng ) |
Số lượng AP (Tối thiểu) | 03 AP Open Mesh MR-1750 |
Cước dịch vụ | 6,500,000 VNĐ/ngày |
Số lượng user | 300 User truy cập đồng thời |
Băng thông internet | Cáp quang 80 Mbps + 80Mbps |
Router cân băng tải | Mikrotik CCR1009 ( có dự phòng ) |
Số lượng AP (Tối thiểu) | 04 AP Open Mesh MR-1750 |
Cước dịch vụ | 8,000,000 VNĐ/ngày |
Hiện nay, các cơ quan doanh nghiệp có xu hướng lựa chọn tổng đài điện thoại nội bộ để thuận tiện trong việc liên lạc nội bộ và tiết kiệm chi phí liên lạc. Vì vậy mà cơ quan của bạn đang có nhu cầu lắp đặt tổng đài điện thoại nội bộ? Bạn đang tìm...
VoIP ( Voice over Internet Protocol - Voice over IP ) là công nghệ truyền âm thanh thông qua IP, giải pháp này giúp doanh nghiệp có thể gọi điện thoại giữa các chi nhánh với nhau thông qua internet, hoàn toàn miễn phí, không giới hạn vị trí địa ...
Viễn thông VNPT chúng tôi cung cấp dịch vụ Bảo Trì Hệ Thống Mạng Doanh Nghiệp trọn gói nhằm đảm bảo hệ thống mạng, thoại, máy tính, thiết bị văn phòng của doanh nghiệp hoạt động ổn định, tối ưu được công việc, nâng cao chất lượng công việc.
Số lượng user | 100 User truy cập đồng thời |
Băng thông internet | Cáp quang 80 Mbps |
Router cân băng tải | Draytek V300B ( có dự phòng ) |
Số lượng AP (Tối thiểu) | 02 AP OpenMesh MR-1750 |
Cước dịch vụ | 3,900,000 VNĐ/ngày |
Số lượng user | 200 User truy cập đồng thời |
Băng thông internet | Cáp quang 80 Mbps + 50Mbps |
Router cân băng tải | Draytek V300B ( có dự phòng ) |
Số lượng AP (Tối thiểu) | 03 AP Open Mesh MR-1750 |
Cước dịch vụ | 6,500,000 VNĐ/ngày |
Số lượng user | 300 User truy cập đồng thời |
Băng thông internet | Cáp quang 80 Mbps + 80Mbps |
Router cân băng tải | Mikrotik CCR1009 ( có dự phòng ) |
Số lượng AP (Tối thiểu) | 04 AP Open Mesh MR-1750 |
Cước dịch vụ | 8,000,000 VNĐ/ngày |
Số lượng user | 500 User truy cập đồng thời |
Băng thông internet | Cáp quang 200 Mbps |
Router cân băng tải | Mikrotik CCR1009 ( có dự phòng ) |
Số lượng AP (Tối thiểu) | 06 AP Open Mesh MR-1750 |
Cước dịch vụ | 12,500,000 VNĐ/ngày |
Số lượng user | Theo yêu cầu |
Băng thông internet | Theo yêu cầu |
Router cân băng tải | Theo yêu cầu |
Số lượng AP (Tối thiểu) | Theo yêu cầu |
Cước dịch vụ | Liên hệ hotline |
Không gian server | Rack 1U |
Công suất điện tiêu chuẩn cho máy chủ | 300W |
Lưu lượng thông tin | Không giới hạn |
Băng thông trong nước | 200Mbps |
Băng thông quốc tế | 10Mbps |
Không gian server | Rack 1U |
Công suất điện tiêu chuẩn cho máy chủ | 300W |
Lưu lượng thông tin | Không giới hạn |
Băng thông trong nước | 400Mbps |
Băng thông quốc tế | 20Mbps |
Không gian server | Rack 1U |
Điện máy nổ dự phòng | Có |
UPS | Có |
Hỗ trợ kỹ thuật | 24/7 |
Hệ thống theo dõi băng thông, lưu lượng (Web base) | Có |
Không gian server | Rack 1U |
Điện máy nổ dự phòng | Có |
UPS | Có |
Hỗ trợ kỹ thuật | 24/7 |
Hệ thống theo dõi băng thông, lưu lượng (Web base) | Có |
Chuẩn không gian | 42U |
Công suất điện | 6000W |
Chuẩn máy chủ | Rack Mount Server |
Số máy chủ tối đa | 24 |
Địa chỉ IP | Không |
CPU | E3-1220V2 |
IP address | 1 |
UPS | Có |
Điện máy nổ dự phòng | Có |
Cổng cắm mạng | 100Mbps |
CPU | E3-1220V2 |
IP address | 1 |
UPS | Có |
Điện máy nổ dự phòng | Có |
Cổng cắm mạng | 100Mbps |
Chuẩn không gian | 42U |
Công suất điện | 6000W |
Chuẩn máy chủ | Rack Mount Server |
Số máy chủ tối đa | 24 |
Địa chỉ IP | 24 |
Chuẩn không gian | 42U |
Công suất điện | 6000W |
Chuẩn máy chủ | Rack Mount Server |
Số máy chủ tối đa | 24 |
Địa chỉ IP | Không |
Không gian Server | Rack 1U |
Phí khởi tạo | Miễn Phí |
UPS | Có |
Điện máy nổ dự phòng | Có |
Hỗ trợ kỹ thuật | 24/7 |
Không gian server | Rack 1U |
Điện máy nổ dự phòng | Có |
UPS | Có |
Hỗ trợ kỹ thuật | 24/7 |
Hệ thống theo dõi băng thông, lưu lượng (Web base) | Có |
- Số tam hoa, tứ quý, ngũ quý: 0243xxx999, 0243xxx5555... - Số tam hoa kép: 0243x666 888, - Số lặp, số lặp kép: 0243x xx6868, 0243x86 86 86... - Số tiến, ...
- Số tam hoa, tứ quý, ngũ quý: 0283xxx999, 0283xxx5555... - Số tam hoa kép: 0283x666 888, - Số lặp, số lặp kép: 0283x xx6868, 0283x86 86 86... - Số tiến, số tiến sảnh: 0283xxx6789, 028xx13579... - Số taxi, số lặp tiến: 0283xx 198 198, 0248xx 115...
– Là số điện thoại bàn đầu (028) nhưng có thể lắp vào mọi loại điện thoại di động , Có cả nano sim, micro sim. – Có thể lắp vào mọi loại di động, nghe – gọi toàn quốc, sóng khỏe – Chi phí cước gọi rẻ như điện thoại cố định có dây của VNPT...
– Là số điện thoại bàn đầu (024)3, (024)8 nhưng có thể lắp vào mọi loại điện thoại di động , Có cả nano sim, micro sim. – Có thể lắp vào mọi loại di động, nghe – gọi toàn quốc, sóng khỏe – Chi phí cước gọi rẻ như điện thoại cố định có dây ...
- Số tam hoa, tứ quý, ngũ quý: 0243xxx999, 0243xxx5555... - Số tam hoa kép: 0243x666 888, - Số lặp, số lặp kép: 0243x xx6868, 0243x86 86 86... - Số tiến, ...
- Số tam hoa, tứ quý, ngũ quý: 0283xxx999, 0283xxx5555... - Số tam hoa kép: 0283x666 888, - Số lặp, số lặp kép: 0283x xx6868, 0283x86 86 86... - Số tiến, số tiến sảnh: 0283xxx6789, 028xx13579... - Số taxi, số lặp tiến: 0283xx 198 198, 0248xx 115...
– Là số điện thoại bàn đầu (024)3, (024)8 nhưng có thể lắp vào mọi loại điện thoại di động , Có cả nano sim, micro sim. – Có thể lắp vào mọi loại di động, nghe – gọi toàn quốc, sóng khỏe – Chi phí cước gọi rẻ như điện thoại cố định có dây ...
– Là số điện thoại bàn đầu (028) nhưng có thể lắp vào mọi loại điện thoại di động , Có cả nano sim, micro sim. – Có thể lắp vào mọi loại di động, nghe – gọi toàn quốc, sóng khỏe – Chi phí cước gọi rẻ như điện thoại cố định có dây của VNPT...